Có 2 kết quả:
搭补 dā bǔ ㄉㄚ ㄅㄨˇ • 搭補 dā bǔ ㄉㄚ ㄅㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to subsidize
(2) to make up (deficit)
(2) to make up (deficit)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to subsidize
(2) to make up (deficit)
(2) to make up (deficit)
Bình luận 0